Có 4 kết quả:

劝戒 quàn jiè ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˋ劝诫 quàn jiè ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˋ勸戒 quàn jiè ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˋ勸誡 quàn jiè ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 勸誡|劝诫[quan4 jie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhort
(2) to admonish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 勸誡|劝诫[quan4 jie4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhort
(2) to admonish

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0